throttlehold nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

throttlehold nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm throttlehold giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của throttlehold.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • throttlehold

    Similar:

    stranglehold: complete power over a person or situation

    corporations have a stranglehold on the media

    the president applied a chokehold to labor disputes that inconvenienced the public

    Synonyms: chokehold

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).