stranglehold nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stranglehold nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stranglehold giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stranglehold.

Từ điển Anh Việt

  • stranglehold

    /'stræɳglhould/

    * danh từ

    (chính trị) thòng lọng (bóng)

    (quân sự) vòng vây

    the stranglehold is tightening: vòng vây đang thắt lại

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • stranglehold

    complete power over a person or situation

    corporations have a stranglehold on the media

    the president applied a chokehold to labor disputes that inconvenienced the public

    Synonyms: chokehold, throttlehold

    a wrestling hold in which the arms are pressed against the opponent's windpipe