chokedamp nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chokedamp nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chokedamp giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chokedamp.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • chokedamp

    the atmosphere in a mine following an explosion; high in carbon dioxide and incapable of supporting life

    Synonyms: blackdamp

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).