blackdamp nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

blackdamp nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blackdamp giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blackdamp.

Từ điển Anh Việt

  • blackdamp

    * danh từ

    chất khí không nổ chứa cacbon đioxyt ở mỏ (đặc biệt là sau vụ nổ)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • blackdamp

    * kỹ thuật

    khí mỏ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • blackdamp

    Similar:

    chokedamp: the atmosphere in a mine following an explosion; high in carbon dioxide and incapable of supporting life