choker nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
choker nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm choker giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của choker.
Từ điển Anh Việt
choker
/'tʃoukə/
* danh từ
người bóp cổ; cái làm nghẹt, cái làm tắc
(thông tục) cổ cồn, cổ đứng (áo thầy tu...)
(điện học) cuộn cảm kháng ((như) choke)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
choker
* kỹ thuật
bướm gió
van tiết lưu
xây dựng:
tắc (máy)
vật liệu nghẹt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
choker
an unfortunate person who is unable to perform effectively because of nervous tension or agitation
he could win if he wasn't a choker
necklace that fits tightly around a woman's neck
Synonyms: collar, dog collar, neckband
a high tight collar
Synonyms: ruff, ruffle, neck ruff
Similar:
garroter: someone who kills by strangling