strangler nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

strangler nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm strangler giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của strangler.

Từ điển Anh Việt

  • strangler

    * danh từ

    người bóp cổ giết ai

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • strangler

    * kỹ thuật

    van tiết lưu

    hóa học & vật liệu:

    bộ phận tiết lưu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • strangler

    an epiphytic vine or tree whose aerial roots extend down the trunk of a supporting tree and coalesce around it eventually strangling the tree

    Synonyms: strangler tree

    Similar:

    garroter: someone who kills by strangling

    Synonyms: garrotter, throttler, choker