ruff nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ruff nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ruff giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ruff.

Từ điển Anh Việt

  • ruff

    /rʌf/

    * danh từ

    cổ áo xếp nếp (châu Âu, (thế kỷ) 16)

    khoang cổ (ở loài chim, loài thú)

    (động vật học) bồ câu áo dài

    (đánh bài) trường hợp cắt bằng bài chủ, sự cắt bằng bài chủ

    * động từ

    (đánh bài) cắt bằng bài chủ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ruff

    common Eurasian sandpiper; the male has an erectile neck ruff in breeding season

    Synonyms: Philomachus pugnax

    (card games) the act of taking a trick with a trump when unable to follow suit

    Synonyms: trumping

    Similar:

    frill: an external body part consisting of feathers or hair about the neck of a bird or other animal

    choker: a high tight collar

    Synonyms: ruffle, neck ruff

    trump: play a trump