trump nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
trump
/trʌmp/
* danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) kèn trompet
tiếng kèn
the last trump; the trump of doom: tiếng kèn báo ngày tận thế
* danh từ
lá bài chủ
a trump card: quân bai chủ
to play a trump card: chơi lá bài chủ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
to hold all the trumps: nắm được tất cả bài chủ trong tay; (nghĩa bóng) nắm được tất cả những yếu tố thắng lợi trong tay
(thông tục) người tốt; người cừ; người giàu có; người hào phóng
to put someone to his trumps
làm cho ai bí, (lúng túng, quẫn lên); dồn ai đến bước đường cùng
to turn up trumps
may mắn, đỏ
thành công quá sự mong đợi
* ngoại động từ
cắt bằng quân bài chủ
* nội động từ
chơi bài chủ (đen & bóng)
to trump up
bịa ra để đánh lừa, bày đặt để đánh lừa
trump
(lý thuyết trò chơi) lá bài ăn, quân chủ bài
Từ điển Anh Anh - Wordnet
trump
a playing card in the suit that has been declared trumps
the ace of trumps is a sure winner
Synonyms: trump card
(card games) the suit that has been declared to rank above all other suits for the duration of the hand
clubs were declared trumps
a trump can take a trick even when a card of a different suit is led
produce a sound as if from a trumpet
play a trump
Synonyms: ruff
proclaim or announce with or as if with a fanfare
Synonyms: trump out
Similar:
cornet: a brass musical instrument with a brilliant tone; has a narrow tube and a flared bell and is played by means of valves
outdo: get the better of
the goal was to best the competition