trumpets nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
trumpets nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm trumpets giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của trumpets.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
trumpets
Similar:
huntsman's horn: pitcher plant of southeastern United States having erect yellow trumpet-shaped pitchers with wide mouths and erect lids
Synonyms: huntsman's horns, yellow trumpet, yellow pitcher plant, Sarracenia flava
cornet: a brass musical instrument with a brilliant tone; has a narrow tube and a flared bell and is played by means of valves
Synonyms: horn, trumpet, trump
trumpet: proclaim on, or as if on, a trumpet
Liberals like to trumpet their opposition to the death penalty
trumpet: play or blow on the trumpet
trumpet: utter in trumpet-like sounds
Elephants are trumpeting
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).