cornet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cornet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cornet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cornet.

Từ điển Anh Việt

  • cornet

    /'kɔ:nit/

    * danh từ

    (âm nhạc) kèn coonê

    người thổi kèn coonê

    bao giấy hình loa (đựng lạc rang...)

    khăn trùm của bá tước (màu trắng)

    (sử học) sĩ quan kỵ binh cầm cờ lệnh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cornet

    a brass musical instrument with a brilliant tone; has a narrow tube and a flared bell and is played by means of valves

    Synonyms: horn, trumpet, trump