cornetist nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cornetist nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cornetist giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cornetist.

Từ điển Anh Việt

  • cornetist

    /'kɔ:nitist/

    * danh từ

    người thổi kèn coonê

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cornetist

    Similar:

    trumpeter: a musician who plays the trumpet or cornet