trumpeter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
trumpeter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm trumpeter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của trumpeter.
Từ điển Anh Việt
trumpeter
/'trʌmpitə/
* danh từ
người thổi trompet
lính kèn
(động vật học) thiên nga kèn (kêu như tiếng kèn)
(động vật học) chim bồ câu kèn
to be one's own trumpeter
tự mình khoe mình, khoe khoang khoác lác
Từ điển Anh Anh - Wordnet
trumpeter
a musician who plays the trumpet or cornet
Synonyms: cornetist
large gregarious crane-like bird of the forests of South America having glossy black plumage and a loud prolonged cry; easily domesticated
large pure white wild swan of western North America having a sonorous cry
Synonyms: trumpeter swan, Cygnus buccinator
Similar:
herald: (formal) a person who announces important news
the chieftain had a herald who announced his arrival with a trumpet