trumpet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
trumpet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm trumpet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của trumpet.
Từ điển Anh Việt
trumpet
/'trʌmpit/
* danh từ
(âm nhạc) kèn trompet
tiếng kèn trompet
người thổi trompet (ở ban nhạc)
(như) ear-trumpet
to blow one's own trumpet
(xem) blow
* ngoại động từ
thổi kèn để loan báo (việc gì); công bố, loan báo
* nội động từ
thổi kèn trompet
rống lên (voi...)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
trumpet
proclaim on, or as if on, a trumpet
Liberals like to trumpet their opposition to the death penalty
play or blow on the trumpet
utter in trumpet-like sounds
Elephants are trumpeting
Similar:
cornet: a brass musical instrument with a brilliant tone; has a narrow tube and a flared bell and is played by means of valves