trumping nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

trumping nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm trumping giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của trumping.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • trumping

    Similar:

    ruff: (card games) the act of taking a trick with a trump when unable to follow suit

    trump: produce a sound as if from a trumpet

    outdo: get the better of

    the goal was to best the competition

    Synonyms: outflank, trump, best, scoop

    trump: play a trump

    Synonyms: ruff

    trump: proclaim or announce with or as if with a fanfare

    Synonyms: trump out

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).