outdo nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
outdo nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm outdo giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của outdo.
Từ điển Anh Việt
outdo
/aut'du:/
* ngoại động từ outdid, outdone
vượt, hơn hẳn
làm giỏi hơn
to outdo oneself: vượt hơn hẳn mình trước đây; hết sức, cố gắng, nổ lực
Từ điển Anh Anh - Wordnet
outdo
get the better of
the goal was to best the competition
Synonyms: outflank, trump, best, scoop
Similar:
surpass: be or do something to a greater degree
her performance surpasses that of any other student I know
She outdoes all other athletes
This exceeds all my expectations
This car outperforms all others in its class
Synonyms: outstrip, outmatch, outgo, exceed, surmount, outperform