outdoorsman nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
outdoorsman nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm outdoorsman giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của outdoorsman.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
outdoorsman
a person who spends time outdoors (e.g., hunting or fishing)
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).