outdoorsy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

outdoorsy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm outdoorsy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của outdoorsy.

Từ điển Anh Việt

  • outdoorsy

    /aut'dɔ:zi/

    * tính từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngoài trời

    outdoorsy life: cuộc sống ngoài trời

    thích sống ngoài trời (người)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • outdoorsy

    characteristic of or suitable to outdoor life

    a rugged outdoorsy life