outdone nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
outdone nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm outdone giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của outdone.
Từ điển Anh Việt
outdone
/aut'du:/
* ngoại động từ outdid, outdone
vượt, hơn hẳn
làm giỏi hơn
to outdo oneself: vượt hơn hẳn mình trước đây; hết sức, cố gắng, nổ lực