outdoor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

outdoor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm outdoor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của outdoor.

Từ điển Anh Việt

  • outdoor

    /'autdɔ:/

    * tính từ

    ngoài trời, ở ngoài

    an outdoor class: một lớp học ngoài trời

    outdoor relief: tiền trợ cấp cho người không ở trại tế bần

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • outdoor

    located, suited for, or taking place in the open air

    outdoor clothes

    badminton and other outdoor games

    a beautiful outdoor setting for the wedding

    Synonyms: out-of-door, outside

    Antonyms: indoor

    pertaining to or concerning the outdoors or outdoor activities

    outdoor education is the area of teacher training concerned with training for outdoor activities