indoor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
indoor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm indoor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của indoor.
Từ điển Anh Việt
indoor
/'indɔ:/
* tính từ
trong nhà
indoor games: các môn thi đấu trong nhà
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
indoor
* kỹ thuật
bên trong
trong nhà
Từ điển Anh Anh - Wordnet
indoor
located, suited for, or taking place within a building
indoor activities for a rainy day
an indoor pool
Antonyms: outdoor
within doors
an indoor setting
Từ liên quan
- indoor
- indoors
- indoor flow
- indoor rack
- indoor type
- indoor cable
- indoor aerial
- indoor blower
- indoor design
- indoor garden
- indoor wiring
- indoor antenna
- indoor battery
- indoor climate
- indoor storage
- indoor weather
- indoor lighting
- indoor condenser
- indoor insulation
- indoor substation
- indoor thermostat
- indoor air quality
- indoor environment
- indoor power house
- indoor temperature
- indoor transformer
- indoor installation
- indoor swimming pool
- indoor air conditions
- indoor shop railway lines
- indoor hydroelectric station
- indoor neon voltage detector stick
- indoor radio propagation installation support (iris)