indoor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

indoor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm indoor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của indoor.

Từ điển Anh Việt

  • indoor

    /'indɔ:/

    * tính từ

    trong nhà

    indoor games: các môn thi đấu trong nhà

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • indoor

    * kỹ thuật

    bên trong

    trong nhà

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • indoor

    located, suited for, or taking place within a building

    indoor activities for a rainy day

    an indoor pool

    Antonyms: outdoor

    within doors

    an indoor setting