indoor flow nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
indoor flow nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm indoor flow giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của indoor flow.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
indoor flow
* kỹ thuật
điện lạnh:
dòng chảy phía trong nhà
Từ liên quan
- indoor
- indoors
- indoor flow
- indoor rack
- indoor type
- indoor cable
- indoor aerial
- indoor blower
- indoor design
- indoor garden
- indoor wiring
- indoor antenna
- indoor battery
- indoor climate
- indoor storage
- indoor weather
- indoor lighting
- indoor condenser
- indoor insulation
- indoor substation
- indoor thermostat
- indoor air quality
- indoor environment
- indoor power house
- indoor temperature
- indoor transformer
- indoor installation
- indoor swimming pool
- indoor air conditions
- indoor shop railway lines
- indoor hydroelectric station
- indoor neon voltage detector stick
- indoor radio propagation installation support (iris)