indoor flow nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

indoor flow nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm indoor flow giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của indoor flow.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • indoor flow

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    dòng chảy phía trong nhà