indoor air quality nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

indoor air quality nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm indoor air quality giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của indoor air quality.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • indoor air quality

    * kỹ thuật

    chất lượng không khí trong nhà