indoor garden nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

indoor garden nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm indoor garden giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của indoor garden.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • indoor garden

    Similar:

    conservatory: a greenhouse in which plants are arranged in a pleasing manner

    Synonyms: hothouse

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).