indoor garden nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
indoor garden nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm indoor garden giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của indoor garden.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
indoor garden
Similar:
conservatory: a greenhouse in which plants are arranged in a pleasing manner
Synonyms: hothouse
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- indoor
- indoors
- indoor flow
- indoor rack
- indoor type
- indoor cable
- indoor aerial
- indoor blower
- indoor design
- indoor garden
- indoor wiring
- indoor antenna
- indoor battery
- indoor climate
- indoor storage
- indoor weather
- indoor lighting
- indoor condenser
- indoor insulation
- indoor substation
- indoor thermostat
- indoor air quality
- indoor environment
- indoor power house
- indoor temperature
- indoor transformer
- indoor installation
- indoor swimming pool
- indoor air conditions
- indoor shop railway lines
- indoor hydroelectric station
- indoor neon voltage detector stick
- indoor radio propagation installation support (iris)