indoor environment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

indoor environment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm indoor environment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của indoor environment.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • indoor environment

    * kỹ thuật

    không khí trong phòng

    môi trường trong phòng