indoor thermostat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

indoor thermostat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm indoor thermostat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của indoor thermostat.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • indoor thermostat

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    bình điều nhiệt trong phòng

    rơle nhiệt độ trong phòng

    tecmostac trong phòng