indoor aerial nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

indoor aerial nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm indoor aerial giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của indoor aerial.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • indoor aerial

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    ăng ten trong (nhà)