hothouse nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hothouse nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hothouse giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hothouse.
Từ điển Anh Việt
hothouse
/'hɔthaus/
* danh từ
nhà kính (trồng cây)
(kỹ thuật) phòng sấy
(định ngữ) trồng ở nhà kính
hothouse flowers: hoa hồng ở nhà kính
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
hothouse
* kỹ thuật
nhà nóng
xây dựng:
phòng ấm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hothouse
Similar:
conservatory: a greenhouse in which plants are arranged in a pleasing manner
Synonyms: indoor garden