conservatory nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

conservatory nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm conservatory giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của conservatory.

Từ điển Anh Việt

  • conservatory

    /kən'sə:vətri/

    * danh từ

    nhà kính (trồng cây)

    (như) conservatoire

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • conservatory

    * kinh tế

    phòng ấm (để ươm cây)

    * kỹ thuật

    nhạc viện

    xây dựng:

    nhà kính (trồng cây)

    nhà kính trồng cây

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • conservatory

    the faculty and students of a school specializing in one of the fine arts

    a schoolhouse with special facilities for fine arts

    Synonyms: conservatoire

    a greenhouse in which plants are arranged in a pleasing manner

    Synonyms: hothouse, indoor garden