conservatoire nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

conservatoire nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm conservatoire giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của conservatoire.

Từ điển Anh Việt

  • conservatoire

    /kən'sə:vətwɑ:/

    * danh từ

    trường nhạc

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • conservatoire

    * kỹ thuật

    nhạc viện

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • conservatoire

    Similar:

    conservatory: a schoolhouse with special facilities for fine arts