outside nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
outside
/'aut'said/
* danh từ
bề ngoài, bên ngoài
to open the door from the outside: mở cửa từ bên ngoài
thế giới bên ngoài
hành khách ngồi phía ngoài
(số nhiều) những tờ giấy ngoài (của một ram giấy)
at the outside
nhiều nhất là, tối đa là
it is four kilometers at the outside: nhiều nhất là 4 kilômét
* phó từ
ở phía ngoài; ở ngoài trời; ở ngoài biển khơi
put these flowers outside: hây để những bông hoa này ra ngoài (phòng)
come outside
ra ngoài đi, thử ra ngoài chơi nào (thách thức)
to get outside of
(từ lóng) hiểu
chén, nhậu
* tính từ
ở ngoài, ở gần phía ngoài
outside seat: ghế ở gần phía ngoài, ghế phía đằng cuối
outside work: việc làm ở ngoài trời
mỏng manh (cơ hội)
của người ngoài
an outside opinion: ý kiến của người ngoài (không phải là nhị sĩ)
outside broker: người mua bán cổ phần ở ngoài (không thuộc sở chứng khoán)
cao nhất, tối đa
to quote the outside prices: định giá cao nhất
* giới từ
ngoài, ra ngoài
cannot go outside the evidence: không thể đi ra ngoài bằng chứng được
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) trừ ra
outside of
ngoài ra
outside
cạnh ngoài, mặt ngoài, phía ngoài
Từ điển Anh Anh - Wordnet
outside
the region that is outside of something
Synonyms: exterior
Antonyms: inside
the outer side or surface of something
Synonyms: exterior
Antonyms: inside
relating to or being on or near the outer side or limit
an outside margin
Antonyms: inside
originating or belonging beyond some bounds:"the outside world"
outside interests
an outside job
functioning outside the boundaries or precincts of an organized unit
extramural hospital care and treatment
extramural studies
leading to or from the outside
an outside door
very unlikely
an outside chance
a remote possibility
a remote contingency
Synonyms: remote
on or toward an outer edge
an outer lane
the outside lane
outside a building
in summer we play outside
Synonyms: outdoors, out of doors, alfresco
on the outside
outside, the box is black
Antonyms: inside
Similar:
external: coming from the outside
extraneous light in the camera spoiled the photograph
relying upon an extraneous income
disdaining outside pressure groups
Synonyms: extraneous
outdoor: located, suited for, or taking place in the open air
outdoor clothes
badminton and other outdoor games
a beautiful outdoor setting for the wedding
Synonyms: out-of-door
Antonyms: indoor
external: from or between other countries
external commerce
international trade
developing nations need outside help
Synonyms: international
away: (of a baseball pitch) on the far side of home plate from the batter
the pitch was away (or wide)
an outside pitch
- outside
- outsider
- outside fin
- outside lag
- outside lap
- outside door
- outside face
- outside form
- outside gate
- outside jaws
- outside lane
- outside left
- outside line
- outside loop
- outside room
- outside seam
- outside wall
- outside weld
- outsider art
- outside crank
- outside money
- outside power
- outside price
- outside right
- outside slope
- outside taper
- outside broker
- outside casing
- outside clinch
- outside column
- outside dealer
- outside lining
- outside market
- outside mirror
- outside source
- outside stairs
- outside thread
- outside worker
- outside caliper
- outside finance
- outside gearing
- outside glazing
- outside shutter
- outside splines
- outside storage
- outside surface
- outside calipers
- outside cylinder
- outside diameter
- outside director