outside source nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

outside source nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm outside source giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của outside source.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • outside source

    * kỹ thuật

    nguồn bên ngoài