outside left nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

outside left nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm outside left giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của outside left.

Từ điển Anh Việt

  • outside left

    * danh từ

    tả biên; bên cánh trái (bóng đá)