outside broker nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
outside broker nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm outside broker giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của outside broker.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
outside broker
* kinh tế
người môi giới bất hợp pháp
người môi giới hành lang
người môi giới ngoài sàn
người môi giới ngoài Sở giao dịch (chứng khoán)
người mua bán cổ phần trong thị trường chứng khoán
Từ liên quan
- outside
- outsider
- outside fin
- outside lag
- outside lap
- outside door
- outside face
- outside form
- outside gate
- outside jaws
- outside lane
- outside left
- outside line
- outside loop
- outside room
- outside seam
- outside wall
- outside weld
- outsider art
- outside crank
- outside money
- outside power
- outside price
- outside right
- outside slope
- outside taper
- outside broker
- outside casing
- outside clinch
- outside column
- outside dealer
- outside lining
- outside market
- outside mirror
- outside source
- outside stairs
- outside thread
- outside worker
- outside caliper
- outside finance
- outside gearing
- outside glazing
- outside shutter
- outside splines
- outside storage
- outside surface
- outside calipers
- outside cylinder
- outside diameter
- outside director