outside crank nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

outside crank nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm outside crank giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của outside crank.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • outside crank

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    khuỷu mặt ngoài

    tay quay phía ngoài

    trục khuỷu ngoài