outside money nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
outside money nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm outside money giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của outside money.
Từ điển Anh Việt
Outside money
(Econ) Tiền bên ngoài.
+ Cụm thuật ngữ này nói đến tiền mà giá trị của nó dựa vào những tài sản không phái là tài sản nợ theo nghĩa là những tài sản đó không tạo ra một khiếu nợ đối với các cá nhân trong nền kinh tế.
Từ liên quan
- outside
- outsider
- outside fin
- outside lag
- outside lap
- outside door
- outside face
- outside form
- outside gate
- outside jaws
- outside lane
- outside left
- outside line
- outside loop
- outside room
- outside seam
- outside wall
- outside weld
- outsider art
- outside crank
- outside money
- outside power
- outside price
- outside right
- outside slope
- outside taper
- outside broker
- outside casing
- outside clinch
- outside column
- outside dealer
- outside lining
- outside market
- outside mirror
- outside source
- outside stairs
- outside thread
- outside worker
- outside caliper
- outside finance
- outside gearing
- outside glazing
- outside shutter
- outside splines
- outside storage
- outside surface
- outside calipers
- outside cylinder
- outside diameter
- outside director