outside line nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
outside line nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm outside line giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của outside line.
Từ điển Anh Việt
outside line
* danh từ
đường dây điện thoại nối với một nơi nào hoặc một tổ chức ở bên ngoài toà nhà
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
outside line
* kinh tế
dòng bên ngoài
Từ liên quan
- outside
- outsider
- outside fin
- outside lag
- outside lap
- outside door
- outside face
- outside form
- outside gate
- outside jaws
- outside lane
- outside left
- outside line
- outside loop
- outside room
- outside seam
- outside wall
- outside weld
- outsider art
- outside crank
- outside money
- outside power
- outside price
- outside right
- outside slope
- outside taper
- outside broker
- outside casing
- outside clinch
- outside column
- outside dealer
- outside lining
- outside market
- outside mirror
- outside source
- outside stairs
- outside thread
- outside worker
- outside caliper
- outside finance
- outside gearing
- outside glazing
- outside shutter
- outside splines
- outside storage
- outside surface
- outside calipers
- outside cylinder
- outside diameter
- outside director