outside line nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

outside line nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm outside line giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của outside line.

Từ điển Anh Việt

  • outside line

    * danh từ

    đường dây điện thoại nối với một nơi nào hoặc một tổ chức ở bên ngoài toà nhà

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • outside line

    * kinh tế

    dòng bên ngoài