exterior nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

exterior nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exterior giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exterior.

Từ điển Anh Việt

  • exterior

    /eks'tiəriə/

    * tính từ

    ngoài, ở ngoài, từ ngoài vào

    exterior angle: (toán học) góc ngoài

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nước ngoài

    * danh từ

    bề ngoài; mặt ngoài, bên ngoài

    cách cư xử bề ngoài; vẻ bề ngoài

  • exterior

    bên ngoài, ngoại

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • exterior

    * kỹ thuật

    bề mặt ngoài

    bên ngoài

    ngoại

    ở ngoài

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • exterior

    situated in or suitable for the outdoors or outside of a building

    an exterior scene

    exterior grade plywood

    exterior paints

    Antonyms: interior

    Similar:

    outside: the region that is outside of something

    Antonyms: inside

    outside: the outer side or surface of something

    Antonyms: inside