exterior nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
exterior nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exterior giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exterior.
Từ điển Anh Việt
exterior
/eks'tiəriə/
* tính từ
ngoài, ở ngoài, từ ngoài vào
exterior angle: (toán học) góc ngoài
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nước ngoài
* danh từ
bề ngoài; mặt ngoài, bên ngoài
cách cư xử bề ngoài; vẻ bề ngoài
exterior
bên ngoài, ngoại
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
exterior
* kỹ thuật
bề mặt ngoài
bên ngoài
ngoại
ở ngoài
Từ điển Anh Anh - Wordnet
Từ liên quan
- exterior
- exteriorly
- exteriorise
- exteriority
- exteriorize
- exterior fat
- exterior beam
- exterior door
- exterior face
- exterior form
- exterior hood
- exterior yard
- exterior zone
- exterior (ext)
- exterior angle
- exterior label
- exterior paint
- exterior panel
- exterior point
- exterior stair
- exterior anchor
- exterior finish
- exterior mirror
- exterior stucco
- exteriorisation
- exteriorization
- exterior algebra
- exterior gateway
- exterior measure
- exterior plywood
- exterior product
- exterior support
- exterior surface
- exterior varnish
- exterior lighting
- exterior ballistics
- exterior house paint
- exterior liabilities
- exterior type plywood
- exterior attemperation
- exterior pole generator
- exterior-interior angle
- exterior non-bearing wall
- exterior packaging machine
- exterior territorial waters
- exterior gateway protocol (egp)
- exterior protected construction
- exterior beam on multibeam bridge
- exterior nodal switching subsystem (enss)