exterior angle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
exterior angle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exterior angle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exterior angle.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
exterior angle
* kỹ thuật
góc ngoài
toán & tin:
góc hướng ra ngoài
Từ điển Anh Anh - Wordnet
exterior angle
the supplement of an interior angle of a polygon
Synonyms: external angle
Từ liên quan
- exterior
- exteriorly
- exteriorise
- exteriority
- exteriorize
- exterior fat
- exterior beam
- exterior door
- exterior face
- exterior form
- exterior hood
- exterior yard
- exterior zone
- exterior (ext)
- exterior angle
- exterior label
- exterior paint
- exterior panel
- exterior point
- exterior stair
- exterior anchor
- exterior finish
- exterior mirror
- exterior stucco
- exteriorisation
- exteriorization
- exterior algebra
- exterior gateway
- exterior measure
- exterior plywood
- exterior product
- exterior support
- exterior surface
- exterior varnish
- exterior lighting
- exterior ballistics
- exterior house paint
- exterior liabilities
- exterior type plywood
- exterior attemperation
- exterior pole generator
- exterior-interior angle
- exterior non-bearing wall
- exterior packaging machine
- exterior territorial waters
- exterior gateway protocol (egp)
- exterior protected construction
- exterior beam on multibeam bridge
- exterior nodal switching subsystem (enss)