exterior zone nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

exterior zone nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exterior zone giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exterior zone.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • exterior zone

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    miền ngoại vị