exterior non-bearing wall nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
exterior non-bearing wall nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exterior non-bearing wall giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exterior non-bearing wall.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
exterior non-bearing wall
* kỹ thuật
xây dựng:
tường ngoài không chịu lực
Từ liên quan
- exterior
- exteriorly
- exteriorise
- exteriority
- exteriorize
- exterior fat
- exterior beam
- exterior door
- exterior face
- exterior form
- exterior hood
- exterior yard
- exterior zone
- exterior (ext)
- exterior angle
- exterior label
- exterior paint
- exterior panel
- exterior point
- exterior stair
- exterior anchor
- exterior finish
- exterior mirror
- exterior stucco
- exteriorisation
- exteriorization
- exterior algebra
- exterior gateway
- exterior measure
- exterior plywood
- exterior product
- exterior support
- exterior surface
- exterior varnish
- exterior lighting
- exterior ballistics
- exterior house paint
- exterior liabilities
- exterior type plywood
- exterior attemperation
- exterior pole generator
- exterior-interior angle
- exterior non-bearing wall
- exterior packaging machine
- exterior territorial waters
- exterior gateway protocol (egp)
- exterior protected construction
- exterior beam on multibeam bridge
- exterior nodal switching subsystem (enss)