exterior measure nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

exterior measure nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exterior measure giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exterior measure.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • exterior measure

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    độ đo điều hòa

    độ đo ngoài