exteriority nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

exteriority nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exteriority giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exteriority.

Từ điển Anh Việt

  • exteriority

    /eks,tiəri'ɔriti/

    * danh từ (triết học)

    tình trạng bên ngoài; tính bên ngoài (tình trạng, tính chất của cái bên ngoài)

    tính rộng ngoài (tính chất của vật gì mà các bộ phận không chồng chéo lên nhau)