external angle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
external angle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm external angle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của external angle.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
external angle
* kỹ thuật
xây dựng:
góc ngoài, sườn gờ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
external angle
Similar:
exterior angle: the supplement of an interior angle of a polygon
Từ liên quan
- external
- externals
- externally
- externalise
- externalism
- externality
- externalize
- external aid
- external air
- external ear
- external fat
- external fin
- external bill
- external call
- external cost
- external data
- external debt
- external file
- external gear
- external gill
- external grid
- external line
- external loan
- external page
- external pile
- external skin
- external sort
- external type
- external unit
- external work
- externalities
- external angle
- external audit
- external board
- external bonds
- external cache
- external cause
- external clock
- external crack
- external drive
- external error
- external event
- external force
- external gauge
- external input
- external label
- external level
- external logic
- external merge
- external model