interior nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
interior
/in'tiəriə/
* tính từ
ở trong, ở phía trong
nằm xa trong đất liền, ở nội địa
nội, nội bộ, trong nước
nội tâm, riêng tư
the interior life: cuộc sống nội tâm
* danh từ
phần trong, phía trong (phòng, nhà...)
đất liền nằm sâu vào trong (một nước...), nội địa
công việc trong nước, nội vụ
Ministry of the Interior: Bộ nội vụ
tâm hồn, nội tâm
interior
trong, phần trong, tính trong
i. of set (tô pô) phần tổng của một tập hợp
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
interior
* kỹ thuật
bên trong
trong nhà
xây dựng:
nội thất
thuộc bên trong
ô tô:
nội thất xe
điện lạnh:
phần bên trong
toán & tin:
phần trong
tính trong
Từ điển Anh Anh - Wordnet
interior
situated within or suitable for inside a building
an interior scene
interior decoration
an interior bathroom without windows
Antonyms: exterior
inside and toward a center
interior regions of the earth
of or coming from the middle of a region or country
upcountry districts
Similar:
inside: the region that is inside of something
Antonyms: outside
inside: the inner or enclosed surface of something
Antonyms: outside
department of the interior: the United States federal department charged with conservation and the development of natural resources; created in 1849
Synonyms: Interior Department, DoI
home: inside the country
the British Home Office has broader responsibilities than the United States Department of the Interior
the nation's internal politics
inner: located inward
Beethoven's manuscript looks like a bloody record of a tremendous inner battle"- Leonard Bernstein
she thinks she has no soul, no interior life, but the truth is that she has no access to it"- David Denby
an internal sense of rightousness"- A.R.Gurney,Jr.
Synonyms: internal
- interior
- interiorly
- interiorise
- interiority
- interiorize
- interior map
- interior door
- interior span
- interior trim
- interior wall
- interior work
- interior yard
- interior zone
- interior angle
- interior delta
- interior label
- interior light
- interior space
- interior style
- interior column
- interior design
- interior finish
- interior girder
- interior lining
- interior mirror
- interior of car
- interior of set
- interior planet
- interior stairs
- interior volume
- interior wiring
- interior-sprung
- interior chimney
- interior climate
- interior coating
- interior divisor
- interior gateway
- interior mapping
- interior measure
- interior plaster
- interior support
- interior designer
- interior drainage
- interior fittings
- interior function
- interior lighting
- interior live oak
- interior of a set
- interior wrapping
- interior decorator