interior department nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
interior department nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm interior department giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của interior department.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
interior department
Similar:
department of the interior: the United States federal department charged with conservation and the development of natural resources; created in 1849
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- interior
- interiorly
- interiorise
- interiority
- interiorize
- interior map
- interior door
- interior span
- interior trim
- interior wall
- interior work
- interior yard
- interior zone
- interior angle
- interior delta
- interior label
- interior light
- interior space
- interior style
- interior column
- interior design
- interior finish
- interior girder
- interior lining
- interior mirror
- interior of car
- interior of set
- interior planet
- interior stairs
- interior volume
- interior wiring
- interior-sprung
- interior chimney
- interior climate
- interior coating
- interior divisor
- interior gateway
- interior mapping
- interior measure
- interior plaster
- interior support
- interior designer
- interior drainage
- interior fittings
- interior function
- interior lighting
- interior live oak
- interior of a set
- interior wrapping
- interior decorator