doi nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
doi nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm doi giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của doi.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
doi
Similar:
department of the interior: the United States federal department charged with conservation and the development of natural resources; created in 1849
Synonyms: Interior Department, Interior
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).