doily nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

doily nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm doily giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của doily.

Từ điển Anh Việt

  • doily

    /'dɔili/

    * danh từ

    khăn lót (để ở dưới bát ăn, cốc...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • doily

    a small round piece of linen placed under a dish or bowl

    Synonyms: doyley, doyly