doyley nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

doyley nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm doyley giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của doyley.

Từ điển Anh Việt

  • doyley

    miếng lót

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • doyley

    Similar:

    doily: a small round piece of linen placed under a dish or bowl

    Synonyms: doyly