doyly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

doyly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm doyly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của doyly.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • doyly

    Similar:

    doily: a small round piece of linen placed under a dish or bowl

    Synonyms: doyley

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).