doit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

doit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm doit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của doit.

Từ điển Anh Việt

  • doit

    /'dɔit/

    * danh từ

    số tiền rất nhỏ; đồng xu

    cái nhỏ mọn, cái không đáng kể

    don't care a doit

    chẳng cần tí nào, cóc cần gì